Có 4 kết quả:
填密 tián mì ㄊㄧㄢˊ ㄇㄧˋ • 恬謐 tián mì ㄊㄧㄢˊ ㄇㄧˋ • 恬谧 tián mì ㄊㄧㄢˊ ㄇㄧˋ • 甜蜜 tián mì ㄊㄧㄢˊ ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) packing
(2) packaging
(2) packaging
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quiet
(2) peaceful
(2) peaceful
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quiet
(2) peaceful
(2) peaceful
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet
(2) happy
(2) happy